|
Tổng quan Loại Tivi |
LED |
![]() |
| Kích cỡ màn hình | 32 inch | |
| Độ phân giải | HD (1366 x 768) | |
| Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét) | CMR 100 Hz | |
| Smart Tivi/ Internet Tivi | Không | |
| Xem 3D | Không | |
| Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có | |
|
Hiển thị Công nghệ xử lý hình ảnh |
Digital Clean View |
|
|
Góc nhìn
|
176° (Phải/Trái), 176° (Lên/Xuống) |
|
|
Âm thanh Công nghệ âm thanh |
DTS Premium,Dolby Digital Plus |
|
| Tổng công suất loa | 10W ( 5W x 5W) | |
| Số lượng loa | 2 loa | |
|
Kết nối Wifi |
Không |
|
| Cổng internet (LAN) | Không | |
| Cổng HDMI | 2 cổng | |
| Component video | Có | |
|
Composite video
|
Có (tích hợp bên trong cổng component) |
|
| VGA | Không | |
|
USB
|
1 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
|
| Chia sẻ thông minh | Không | |
|
Định dạng tập tin Tivi đọc được Phim
|
AVI, MKV, ASF, WMV, MP4, 3GP,VRO, MPG, MPEG,TS,TP,TRP, MOV, FLV, VOB, SVI, DIVX |
|
|
Phụ đề phim
|
TTXT, SMI, SRT, SUB, TXT, SSA, ASS, PSB |
|
| Hình ảnh | JPG, JPEG, BMP, MPO | |
|
Âm thanh
|
MP3, M4A, MPA, AAC, FLAC, OGG, WMA, WAV, MID, MIDI |
|
|
Thông tin chung Công suất |
48 W |
|
|
Kích thước có chân/đặt bàn
|
Ngang 56.11 cm - Cao 37.61 cm - Dày 12.33 cm |
|
| Khối lượng có chân | 4.1 kg | |
|
Kích thước không chân/treo tường
|
Ngang 56.11 cm x Cao 34.58 cm - Dày 5.23 cm |
|
| Khối lượng không chân | 3.8 kg | |
| Nơi sản xuất | Việt Nam | |
| Năm sản xuất | 2015 | |
| Bảo hành | 24 tháng | |
| Kính 3D đi kèm | Không có kính | |
| |
||
